Thuốc EPOKINE PREFILLED INJECTION 4000 IU/0,4ML: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc EPOKINE PREFILLED INJECTION 4000 IU/0,4ML Hộp 6 bơm tiêm SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Epoetin alpha người tái tổ hợp
Thuốc EPOKINE PREFILLED INJECTION 4000 IU/0,4ML Hộp 6 bơm tiêm SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Epoetin alpha người tái tổ hợp
Thuốc Epokine Prefilled Injection 1000Units/0.5ml Hộp 6 syringe, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK QLSP-832-15. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epokine Prefilled Dung dịch tiêm pha sẵn đóng trong syringe, 6 syringe/hộp; Dung dịch tiêm pha sẵn; tiêm SĐK QLSP-832-15. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc EPOKINE PREFILLED INJECTION 4,000IU/0,4ML Hộp 6 bơm tiêm SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc EPOKINE PREFILLED INJECTION 2,000IU/0,5ML Hộp 6 bơm tiêm SĐK VN-14503-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc Epokine Prefilled injection 4000 Units/0,4ml Hộp 6 bơm tiêm SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin người tái tổ hợp
Thuốc Epokine Prefilled Injection 2000 Units/0.5Ml Hộp 6 syringe SĐK VN-14503-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epokine Prefilled Injection 4000IU/0,4ml Hộp 6 bơm tiêm, DD tiêm SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin alfa
Thuốc Epokine Prefilled Injection 4.000IU/0.4ml hộp 6 xylanh SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin
Thuốc Epokine Prefilled Injection 4000IU/0.4ml Hộp 6 syringe SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin